Tính năng kỹ thuật
|
Thông số
|
Loại đầu đọc vân tay
|
Bán dẫn công nghệ Đức |
Vật liệu chế tạo thân khóa
|
Hợp kim nhôm
|
Vật liệu chế tạo lõi khóa
|
Thép không gỉ SUS304, motor bằng đồng nguyên chất
|
Số chốt trên lõi khóa |
Tiêu chuẩn Châu Âu/Mỹ
|
Chức năng mở khóa
|
Mã số, Thẻ từ, Chìa cơ
|
Tuổi thọ khóa
|
>10 năm (100,000 lần mở khóa)
|
Loại thẻ sử dụng
|
Mifare 1
|
Tần số giao tiếp
|
13.56 MHz
|
Số lượng ghi nhớ
|
200 vân tay, 200 thẻ từ, mã số 6 chữ số
|
Số lần ghi lại
|
Không giới hạn
|
Thời gian nhận dạng vân tay
|
<1 giây
|
Khoảng cách thẻ từ với khóa
|
<4 cm
|
Nguồn điện sử dụng
|
4 pin AA alkaline (6VDC), thời gian sử dụng 10-12 tháng
|
Cảnh báo pin yếu
|
Khi điện áp < 4.8V (Từ khi cảnh báo pin yếu vẫn có thể mở được 200 lần)
|
Mở khóa khẩn cấp khi hết pin hoặc quên thẻ từ
|
Bằng chìa cơ
|
Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
-20℃ … 70℃
|
Độ ẩm môi trường xung quanh
|
Độ ẩm tương đối tối đa 95%
|
Độ dày cửa
|
Phù hợp với các loại cửa có độ dày 36...110mm
|
Màu sắc tùy chọn
|
Đen |
Kích thước |
Dài 335 x Rộng 72 x Dày 22 mm |