Tính năng kỹ thuật
|
Thông số
|
Vật liệu chế tạo thân
khóa
|
Hợp kim kẽm (inox 304)
|
Vật liệu chế tạo lõi
khóa
|
Thép không gỉ, lõi ổ
chìa cơ bằng đồng thau
|
Số chốt trên lõi khóa
|
2
|
Chức năng mở khóa
|
Thẻ từ, Chìa cơ
|
Tuổi thọ khóa
|
>10 năm (50,000 lần
mở khóa)
|
Loại thẻ sử dụng
|
Mifare 1
|
Tần số giao tiếp
|
13.56 MHz
|
Số lượng thẻ có thể
đăng ký
|
200 thẻ
|
Số lần ghi lại của thẻ
|
Không giới hạn
|
Thời gian đọc thẻ
|
<0.4 giây
|
Khoảng cách thẻ từ với
khóa
|
<4 cm
|
Nguồn điện sử dụng
|
4 pin AAA alkaline
(6VDC), thời gian sử dụng 10-12 tháng
|
Cảnh báo pin yếu
|
Khi điện áp < 4.8V
(Từ khi cảnh báo pin yếu vẫn có thể mở được 100 lần)
|
Cảnh báo an toàn
|
Cảnh báo bằng âm thanh
khi cửa chưa được đóng kín
|
Dòng điện tĩnh
|
<40μA
|
Dòng điện khởi động
motor
|
<200μA
|
Mở khóa khẩn cấp khi
hết pin hoặc quên thẻ từ
|
Bằng chìa cơ
|
Nhiệt độ môi trường
xung quanh
|
-20℃ … 80℃
|
Độ ẩm môi trường xung
quanh
|
Độ ẩm tương đối tối đa
95%
|
Hệ cửa nhôm
|
Xingfa, Euro Windows,
Việt Pháp..
|
Độ rộng đố cửa
|
Từ 45mm
|
Màu sắc tùy chọn
|
Bạc, Ghi xám
|
Bảo hành
|
24
|
Kích thước khóa
|
Cao 310 x Rộng 35 x Dày 40 mm
|