Tính năng kỹ thuật
|
Thông số
|
Loại đầu đọc vân tay
|
Công nghệ Bán dẫn Đức
|
Vật liệu chế tạo thân khóa
|
Hợp kim kẽm mạ điện công nghệ nano
|
Vật liệu chế tạo lõi khóa
|
Thép không gỉ SUS304
|
Số chốt trên lõi khóa
|
5-9, tiêu chuẩn Châu Âu/Mỹ
|
Chức năng mở khóa
|
Vân tay, Mã số, Thẻ từ, Chìa cơ
|
Tuổi thọ khóa
|
>10 năm (100,000 lần mở khóa)
|
Loại thẻ sử dụng
|
Mifare 1
|
Tần số giao tiếp
|
13.56 MHz
|
Số lượng ghi nhớ
|
100 vân tay, 100 mã số, và 100 thẻ từ
|
Số lần ghi lại
|
Không giới hạn
|
Thời gian đọc vân tay
|
<1 giây
|
Khoảng cách thẻ từ với khóa
|
<4 cm
|
Nguồn điện sử dụng
|
4 pin AA alkaline (6VDC), hoặc pin sạc 12V
|
Mở khóa khẩn cấp khi hết pin hoặc quên thẻ từ
|
Bằng chìa cơ
|
Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
-20℃ … 70℃
|
Độ ẩm môi trường xung quanh
|
Độ ẩm tương đối tối đa 90%
|
Độ dày cửa
|
Phù hợp với các loại cửa có độ dày 38...110mm
|
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
|
400 x 70 x 60 mm
|
Màu sắc tùy chọn
|
Đen
|
Bảo hành
|
24 tháng (1 đổi 1) |